# | 文件名称 | 文件大小 |
---|---|---|
1 | Assem1.SLDASM | 2.84 MB |
2 | DAO.SLDPRT | 133 KB |
3 | QQ截图20190415154123.jpg | 28 KB |
4 | QQ截图20190415154130.jpg | 43 KB |
5 | QQ截图20190415154136.jpg | 38 KB |
6 | Screenshot (35).png | 143 KB |
7 | Screenshot (36).png | 154 KB |
8 | Screenshot (37).png | 176 KB |
9 | Screenshot (38).png | 204 KB |
10 | bulongmays trọn.SLDPRT | 454 KB |
11 | bánh 1.SLDPRT | 64.3 KB |
12 | bánh băng tải cuối.SLDPRT | 63.8 KB |
13 | bánh dai băng tải 1.SLDPRT | 66.6 KB |
14 | bánh dc tải cắt.SLDPRT | 71.5 KB |
15 | bánh dc.SLDPRT | 65.7 KB |
16 | bánh nghiền thô.SLDPRT | 80 KB |
17 | bánh răng máy nén.SLDPRT | 902 KB |
18 | bánh đai tay đảo.SLDPRT | 156 KB |
19 | bánh đà dc máy nén.SLDPRT | 127 KB |
20 | bánh đà máy trộn.SLDPRT | 179 KB |
21 | bánh đà nghiền thô.SLDPRT | 137 KB |
22 | băn tai 7.SLDPRT | 122 KB |
23 | băng tải 1.SLDPRT | 156 KB |
24 | băng tải 2.SLDPRT | 118 KB |
25 | băng tải 6.SLDPRT | 149 KB |
26 | băng tải 8.SLDPRT | 192 KB |
27 | băng tải cuối.SLDPRT | 216 KB |
28 | bệ máy nén.SLDPRT | 42.1 KB |
29 | bệ đỡ đc máy trộn.SLDPRT | 35.9 KB |
30 | chân bàn cắt.SLDPRT | 61.2 KB |
31 | chân băng tải 9.SLDPRT | 59.7 KB |
32 | chống máy nén.SLDPRT | 63.9 KB |
33 | con lăn.SLDPRT | 73.5 KB |
34 | dai oc máy tron.SLDPRT | 456 KB |
35 | dc máy nén.SLDPRT | 108 KB |
36 | dầu nén.SLDPRT | 171 KB |
37 | dế dc máy nén.SLDPRT | 42.5 KB |
38 | giá máy nghiền thô.SLDPRT | 46.2 KB |
39 | giá máy trộn.SLDPRT | 103 KB |
40 | giá đỡ thùng chứa.SLDPRT | 94.5 KB |
41 | gạch 4 lỗ.SLDPRT | 156 KB |
42 | gạch chưa cắt.SLDPRT | 60.7 KB |
43 | gạch sau cắt.SLDPRT | 313 KB |
44 | gối đỡ nghiền thô.SLDPRT | 41 KB |
45 | hop giam toc.SLDPRT | 64 KB |
46 | lawn lamf laij 2.SLDPRT | 75.8 KB |
47 | lawn lamf laij.SLDPRT | 69.1 KB |
48 | lăn 2.SLDPRT | 78.2 KB |
49 | lăn nhiều tải 1.SLDPRT | 114 KB |
50 | lăn nhiều tải.SLDPRT | 119 KB |
51 | lăn tải 6.1.SLDPRT | 81.7 KB |
52 | lăn tải 6.SLDPRT | 85.4 KB |
53 | lưỡi cắt.SLDPRT | 184 KB |
54 | lưỡi dao.SLDPRT | 49.1 KB |
55 | máy trộn.SLDPRT | 168 KB |
56 | máy đùn.SLDPRT | 159 KB |
57 | nước.SLDPRT | 257 KB |
58 | nắp máy trộn.SLDPRT | 130 KB |
59 | nắp trước máy trộn.SLDPRT | 159 KB |
60 | nền xưởng.SLDPRT | 294 KB |
61 | sdga.SLDPRT | 64.8 KB |
62 | tasm đỡ xilank.SLDPRT | 31.3 KB |
63 | tay lật gạch.SLDPRT | 271 KB |
64 | thùng cán thô.SLDPRT | 103 KB |
65 | thùng cấp liệu.SLDPRT | 195 KB |
66 | truc dc máy nén.SLDPRT | 77.1 KB |
67 | truc dỡ lăn.SLDPRT | 49.4 KB |
68 | truc trộn.SLDPRT | 159 KB |
69 | trục 1 tải 8.SLDPRT | 90.5 KB |
70 | trục 2 tải 8.SLDPRT | 112 KB |
71 | trục 2.1.SLDPRT | 105 KB |
72 | trục 2.SLDPRT | 92.6 KB |
73 | trục dc.SLDPRT | 79.3 KB |
74 | trục lăn 9.2.SLDPRT | 45.9 KB |
75 | trục lăn 9.SLDPRT | 38.1 KB |
76 | trục nén đẩy.SLDPRT | 294 KB |
77 | trục sau băng tải 1.SLDPRT | 72.3 KB |
78 | trục trước băng tải 1.SLDPRT | 79.2 KB |
79 | trục trộn máy nén 1.SLDPRT | 223 KB |
80 | trục trộn máy nén 2.SLDPRT | 236 KB |
81 | trục trộn máy nén.SLDPRT | 190 KB |
82 | xilank đảy cắt.SLDPRT | 73.7 KB |
83 | xilank đẩy cắt.SLDPRT | 51.4 KB |
84 | động cơ.SLDPRT | 119 KB |
85 | ống xilanh.SLDPRT | 55.2 KB |
砖头生产线设备机器SolidWorks 3D模型
图纸ID:10259171
文件大小:12M
软件版本:
图纸格式:sldasm,sldprt
参数/编辑:可修改,包括参数
上传时间:2025-06-30
图纸介绍:

墨色倾城
作品: 0
粉丝: 0

文件列表
【砖头生产线设备机器】相关作品
滚动更载更多~
提示
×
下载该图档需要消耗50金币!
确认下载